Có 2 kết quả:

灯蛾 dēng é ㄉㄥ 燈蛾 dēng é ㄉㄥ

1/2

dēng é ㄉㄥ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

moth

dēng é ㄉㄥ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

moth